Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フフノ
Thương Hiệt: XQYPS (重手卜心尸)
Unicode: U+63B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lỗ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ