Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: QWMI (手田一戈)
Unicode: U+63B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách, quặc, quốc
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaak3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

quắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc nhĩ quang (bớp tai)