Có 3 kết quả:

trạnhtrệchtrịch
Âm Nôm: trạnh, trệch, trịch
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XQTKL (重手廿大中)
Unicode: U+63B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trịch
Âm Pinyin: zhī , zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

trạnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạnh lòng

trệch

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi trệch

trịch

giản thể

Từ điển Hồ Lê

nặng trịch; cầm trịch