Có 1 kết quả:
sảm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘参
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: QIKH (手戈大竹)
Unicode: U+63BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, tham, tiêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: caam1, caam4
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: caam1, caam4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảm (tiêm)