Có 2 kết quả:

duyệngiay
Âm Nôm: duyện, giay
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: QVNO (手女弓人)
Unicode: U+63BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyện
Âm Pinyin: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): じょう (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/2

duyện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyện (nha lại đời xưa)

giay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giay trán (bóp trán)