Có 1 kết quả:

dùa
Âm Nôm: dùa
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: QTCW (手廿金田)
Unicode: U+63C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, thu,
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, yóu ㄧㄡˊ

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/1

dùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùa cơm vào miệng