Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiêm, tiêm, tiên
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘前
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: QTBN (手廿月弓)
Unicode: U+63C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘前
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: QTBN (手廿月弓)
Unicode: U+63C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.える (soro.eru), そろ.う (soro.u), そろ.い (soro.i), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1, zin2
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.える (soro.eru), そろ.う (soro.u), そろ.い (soro.i), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1, zin2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0