Có 2 kết quả:
du • dũ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘俞
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: QOMN (手人一弓)
Unicode: U+63C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)