Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghiên, tên
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿱研手
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: MTQ (一廿手)
Unicode: U+63C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿱研手
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: MTQ (一廿手)
Unicode: U+63C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Quảng Đông: jin4, ngaan4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Quảng Đông: jin4, ngaan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0