Có 6 kết quả:
quĩ • quảy • quẫy • quậy • quẽ • quỹ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘癸
Nét bút: 一丨一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QNOK (手弓人大)
Unicode: U+63C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4, kwai5
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai4, kwai5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quĩ độ (ước lượng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quảy gánh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá quẫy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cựa quậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quạnh quẽ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỹ độ (ước lượng)