Có 4 kết quả:

nennêmnênnắm
Âm Nôm: nen, nêm, nên, nắm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QJBJ (手十月十)
Unicode: U+63C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naam3, naam5

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

nen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

như nen (như nêm)

nêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nêm cán cuốc

nên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nên

nắm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nắm tay, cầm nắm