Có 1 kết quả:
nhu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘柔
Nét bút: 一丨一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QNHD (手弓竹木)
Unicode: U+63C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): も.む (mo.mu), も.める (mo.meru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): も.む (mo.mu), も.める (mo.meru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (day, giụi mắt)