Có 1 kết quả:
tuyên
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘宣
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: QJMM (手十一一)
Unicode: U+63CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuyên
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かか.げる (kaka.geru)
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かか.げる (kaka.geru)
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyên (để lộ ra)