Có 1 kết quả:
miêu
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘苗
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: QTW (手廿田)
Unicode: U+63CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miêu tả