Có 3 kết quả:
niết • nát • nạt
Âm Nôm: niết, nát, nạt
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱臼工
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱臼工
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghễ, niết
Âm Pinyin: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Pinyin: niē ㄋㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạt nộ