Có 11 kết quả:
chắp • khắp • sáp • sắp • tháp • thạo • tráp • xép • xấp • xẹp • xếp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘臿
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QHJX (手竹十重)
Unicode: U+63D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp, tháp, tráp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: caap3
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: caap3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chắp tay, chắp nối, chắp dây; chắp nhặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khắp bốn phương, khắp nơi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp (cắm vào, lách vào)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sắp sửa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tháp cây
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông thạo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráp (hộp nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộng xép (nhỏ, phụ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xấp sách lại, xấp khăn lau
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm xẹp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xếp vào; sắp xếp