Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: QYSD (手卜尸木)
Unicode: U+63D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7