Có 6 kết quả:
chạm • chặm • chụm • giúm • rúm • sậm
Âm Nôm: chạm, chặm, chụm, giúm, rúm, sậm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘甚
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: QTMV (手廿一女)
Unicode: U+63D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘甚
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: QTMV (手廿一女)
Unicode: U+63D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấm, trấm
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zam3
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zam3
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chụm lại, chụm chân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giúm gít (tụ lại gần nhau)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
co rúm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sậm gai