Có 4 kết quả:

trấpấpậpốp
Âm Nôm: trấp, ấp, ập, ốp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: QRSJ (手口尸十)
Unicode: U+63D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, tập
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ,
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), ユ (yu), シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/4

trấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấp tay lạy

ấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ấp trứng

ập

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ ập

ốp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại, ốp việc