Có 1 kết quả:

tuần
Âm Nôm: tuần
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: QHJU (手竹十山)
Unicode: U+63D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuẫn, tuần
Âm Pinyin: shǔn ㄕㄨㄣˇ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: tan4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

tuần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần (vỗ về, yên ủi)