Có 7 kết quả:

dangduồngdàngdângdươnggiàngnhàng
Âm Nôm: dang, duồng, dàng, dâng, dương, giàng, nhàng
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: QAMH (手日一竹)
Unicode: U+63DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), -あ.げ (-a.ge), あ.がる (a.garu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 49

1/7

dang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang

duồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duồng dẫy (ruồng rẫy)

dàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng

dâng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao

dương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

giàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giữ giàng

nhàng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng