Có 1 kết quả:

yểm
Âm Nôm: yểm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: QOMT (手人一廿)
Unicode: U+63DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

yểm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm hộ, yểm tàng