Có 3 kết quả:
ác • át • ốc
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘屋
Nét bút: 一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: QSMG (手尸一土)
Unicode: U+63E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác, ốc
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): にぎ.る (nigi.ru)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: aak1, ak1
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): にぎ.る (nigi.ru)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: aak1, ak1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác biệt (bắt tay từ biệt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấn át
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên ốc (nắm); biệt ốc (bắt tay từ biệt)