Có 2 kết quả:
suý • suỷ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘耑
Nét bút: 一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: QUMB (手山一月)
Unicode: U+63E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỳ, đoàn, suỷ, tuy
Âm Pinyin: chuāi ㄔㄨㄞ, chuǎi ㄔㄨㄞˇ, chuài ㄔㄨㄞˋ, tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), スイ (sui), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 취, 타, 췌
Âm Quảng Đông: ceoi2, cyun2
Âm Pinyin: chuāi ㄔㄨㄞ, chuǎi ㄔㄨㄞˇ, chuài ㄔㄨㄞˋ, tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), スイ (sui), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 취, 타, 췌
Âm Quảng Đông: ceoi2, cyun2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh suý (gắng sức)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suỷ (ôm dấu trong áo, đoán ước): suỷ trắc, suỷ độ (độ chừng, đoán trừng)