Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QAIL (手日戈中)
Unicode: U+63E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zat1, zeot1

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0