Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿱剌手Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨Thương Hiệt: DNQ (木弓手)
Unicode:
U+63E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận