Có 1 kết quả:

dừng
Âm Nôm: dừng
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: QYRN (手卜口弓)
Unicode: U+63E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

dừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dừng bút, dừng tay