Có 2 kết quả:
day • khải
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘皆
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: QPPA (手心心日)
Unicode: U+63E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai, khai
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬぐ.う (nugu.u)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: haai1
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬぐ.う (nugu.u)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: haai1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
day dứt; day mắt, day huyệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải can tịnh (chùi)