Có 7 kết quả:
dụt • rút • rụt • thọt • trọt • tọt • đút
Âm Nôm: dụt, rút, rụt, thọt, trọt, tọt, đút
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘突
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: QJCK (手十金大)
Unicode: U+63EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘突
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: QJCK (手十金大)
Unicode: U+63EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đột
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), ドチ (dochi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), こす.る (kosu.ru), ふ.れる (fu.reru)
Âm Quảng Đông: dat1
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), ドチ (dochi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), こす.る (kosu.ru), ふ.れる (fu.reru)
Âm Quảng Đông: dat1
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dụt cổ; dụt dè
Từ điển Trần Văn Kiệm
rút dây, rú lời, chạy nước rút
Từ điển Trần Văn Kiệm
rụt lại, rụt rè
Từ điển Trần Văn Kiệm
thọt chân
Từ điển Trần Văn Kiệm
trồng trọt
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy tọt vào
Từ điển Trần Văn Kiệm
đút lót; đút nút; đút túi