Có 1 kết quả:
yết
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘曷
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: QAPV (手日心女)
Unicode: U+63ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khế, yết
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かかげる (kakageru)
Âm Hàn: 게
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かかげる (kakageru)
Âm Hàn: 게
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
yết thị