Có 5 kết quả:
hoay • huy • huơi • hươi • loay
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘軍
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QBJJ (手月十十)
Unicode: U+63EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loay hoay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chỉ huy; huy động
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hươi kiếm (múa kiếm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loay hoay