Có 2 kết quả:
dẹp • đắp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘枼
Nét bút: 一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QPTD (手心廿木)
Unicode: U+63F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp, điệp, thiệt, xà
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ, tié ㄊㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼチ (zechi), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: dip6, sip3, sit3
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shé ㄕㄜˊ, tié ㄊㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼチ (zechi), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: dip6, sip3, sit3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dẹp giặc; dọn dẹp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi