Có 3 kết quả:
khép • khế • tiết
Âm Nôm: khép, khế, tiết
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘契
Nét bút: 一丨一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: QQHK (手手竹大)
Unicode: U+63F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘契
Nét bút: 一丨一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: QQHK (手手竹大)
Unicode: U+63F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiết, tiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, xiē ㄒㄧㄝ, xié ㄒㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しくない (tada.shikunai)
Âm Quảng Đông: se2, sip3, sit3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, xiē ㄒㄧㄝ, xié ㄒㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しくない (tada.shikunai)
Âm Quảng Đông: se2, sip3, sit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép cửa; khép tội
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây khế
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiết (đóng cho chặt)