Có 7 kết quả:
vin • viện • vén • vẹn • vẻn • vịn • vờn
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘爰
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: QBME (手月一水)
Unicode: U+63F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viện
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6, wun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6, wun4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vin vào
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cứu viện, viện trợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vén lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẹn tròn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẻn vẹn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tay vịn, vịn vai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mèo vờn chuột