Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: QDAM (手木日一)
Unicode: U+63F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つま.む (tsuma.mu)
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tra

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)