Có 1 kết quả:

bối
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QLPB (手中心月)
Unicode: U+63F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): せお.う (seo.u)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

bối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đeo bên hông (bối bao)