Có 1 kết quả:

lãm
Âm Nôm: lãm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: QLIU (手中戈山)
Unicode: U+63FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lãm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm