Có 2 kết quả:
sàm • sọm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘⿱免⺀
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: QNUY (手弓山卜)
Unicode: U+6400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già sọm