Có 3 kết quả:
lâu • lùa • tẩu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lùa vào
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (khích lệ phấn chấn)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm