Có 1 kết quả:

giao
Âm Nôm: giao
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
Thương Hiệt: QFBU (手火月山)
Unicode: U+6405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao động; giao hoà