Có 3 kết quả:

bấucấuvấu
Âm Nôm: bấu, cấu, vấu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: QTTB (手廿廿月)
Unicode: U+6406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3, kau3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

bấu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bấu víu

cấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu tạo; hư cấu

vấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấu tai