Có 4 kết quả:

dongdôngrungrông
Âm Nôm: dong, dông, rung, rông
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QJCR (手十金口)
Unicode: U+6408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

dong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dong cương (cho ngựa đi chậm lại)

dông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy dông; dông dài

rung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rung rinh

rông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rả