Có 2 kết quả:
thồi • xác
Âm Nôm: thồi, xác
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘隺
Nét bút: 一丨一丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QOBG (手人月土)
Unicode: U+6409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘隺
Nét bút: 一丨一丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QOBG (手人月土)
Unicode: U+6409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giác, xác
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thồi ra
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác (gõ, đánh)