Có 2 kết quả:
so • xô
Âm Nôm: so, xô
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘芻
Nét bút: 一丨一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: QPUU (手心山山)
Unicode: U+640A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘芻
Nét bút: 一丨一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: QPUU (手心山山)
Unicode: U+640A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâu, sưu, trửu, xâu, xu
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su)
Âm Quảng Đông: cau1
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su)
Âm Quảng Đông: cau1
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
so le, so sánh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xô ngã