Có 5 kết quả:

tỏntốntổntủnvin
Âm Nôm: tỏn, tốn, tổn, tủn, vin
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QRBC (手口月金)
Unicode: U+640D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổn
Âm Quan thoại: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau), そこな.う (sokona.u), -そこ.なう (-soko.nau), そこ.ねる (soko.neru), -そこ.ねる (-soko.neru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/5

tỏn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí tỏn (vụn vặt)

tốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tốn kém

tổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tổn hại, tổn thất

tủn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tủn mủn

vin

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vin cành