Có 1 kết quả:

dun
Âm Nôm: dun
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QNDF (手弓木火)
Unicode: U+640E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

dun

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dun dủi, dun đẩy