Có 2 kết quả:
bác • vác
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘尃
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: QIBI (手戈月戈)
Unicode: U+640F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác, chuyên, đoàn
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), と.る (to.ru)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bác đấu (vật lộn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vác cuốc