Có 1 kết quả:

súc
Âm Nôm: súc
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QYVW (手卜女田)
Unicode: U+6410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

súc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừu súc (bệnh dựt da, dựt gân)