Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nâng,
nốngTổng nét: 12
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘茸Nét bút:
一丨一一丨丨一丨丨一一丨Thương Hiệt: QTSJ (手廿尸十)
Unicode:
U+6411Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận