Có 2 kết quả:

bángbảng
Âm Nôm: báng, bảng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: QYBS (手卜月尸)
Unicode: U+6412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang, bành
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong1, pong3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 53

Bình luận 0

1/2

báng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giơ đầu chịu báng

bảng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảng (đánh đòn)